CHÚNG TÔI XIN CAM KẾT
+ Cung cấp sản phẩm chính hãng đa dạng và phong phú
+ Luôn luôn giá rẻ và thường xuyên có khuyến mãi giảm giá
+ Dịch vụ bảo hàng tân nơi nhanh chóng tận tụy
Mã hàng | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Giá bán |
---|---|---|---|
S007681 | Xi măng chống cháy | Liên hệ | |
BTN-1-M100 | Vữa khô trộn sẵn CTA BTN-1 M100 vữa xây trộn sẵn | Liên hệ | |
BTN-3-M100 | Vữa Trát CTA BTN-3 M100 vữa khô trộn sẵn chuyên dụng | Liên hệ | |
BTN-3 | Vữa Trát CTA BTN-3 M75 vữa khô trộn sẵn gốc xi măng | Liên hệ | |
BTN-1-M75 | Vữa khô trộn sẵn CTA BTN-1 M75 Vữa Xây Chuyên Dụng AAC | Liên hệ | |
CTA-BTN-1M100-05M | Vữa khô trộn sẵn CTA vữa xây chuyên dụng ALC Panel BTN-1 (M100-0.5Mpa) | Liên hệ | |
S007579 | Vữa khô trộn sẵn dùng xây + cán/ Trát nền Mác 30 | Liên hệ | |
S007578 | Vữa khô trộn sẵn dùng xây + cán/ Trát nền Mác 20 | Liên hệ |
• Xây, tô với các loại gạch đất sét nung và gạch xi măng cốt liệu.
Mức sử dụng vật liệu
|
Đơn vị
|
Trát/ cán nền
|
Xây
|
1 tấn vữa khô Mác 15
|
30-32 (m2)
|
30-32 (m2)
|
|
Chỉ Tiêu
|
Yêu cầu kỹ thuật - TCVN 4314:2003
|
Kết quả
|
|
Cường độ nén mẫu sau 28 ngày (MPa) mác 10/15/20/30
|
MPa |
không nhỏ hơn
|
10/15/20/30
|
Độ lưu động của vữa tươi (mm)
|
mm
|
- |
175 - 205
|
Khả năng giữ độ lưu động (%)
|
≥ %
|
không nhỏ hơn
|
65
|
Thời gian bắt đầu đông kết (phút)
|
phút
|
không nhỏ hơn
|
150
|
Kích thước hạt cốt liệu lớn nhất (Dmax)
|
mm
|
không nhỏ hơn
|
2.5
|
Hàm lượng ion clo trong vữa (%)
|
%
|
không nhỏ hơn
|
0.1
|