CHÚNG TÔI XIN CAM KẾT
+ Cung cấp sản phẩm chính hãng đa dạng và phong phú
+ Luôn luôn giá rẻ và thường xuyên có khuyến mãi giảm giá
+ Dịch vụ bảo hàng tân nơi nhanh chóng tận tụy
Mã hàng | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Giá bán |
---|---|---|---|
S005990 | Module quang Wintop 10GB 1310NM | Liên hệ | |
SFP-LX-SM-0220D | Module quang Optone SFP-LX-SM-0220D | Liên hệ | |
MGBSX1 | Module quang SFP 2 sợi 1G bước sóng 850nm Mini-GBIC Transceiver Cisco MGBSX1 | Liên hệ | |
HHD-GP5510-80-LC | Module quang SFP 2 sợi 10G bước sóng 1550nm, khoảng cách 80KM- SFP+SR -HHD-GP5510-80-LC | Liên hệ | |
HHD-GP5510-40-LC | Module quang SFP 2 sợi 10G bước sóng 1550nm, khoảng cách 40KM- SFP+SR -HHD-GP5510-40-LC | Liên hệ | |
HHD-GP3110-20-LC | Module quang SFP 2 sợi 10G bước sóng 1310nm, khoảng cách 20KM- SFP+SR -HHD-GP3110-20-LC | Liên hệ | |
HHD-GP3110-10-LC | Module quang SFP 2 sợi SM 10G bước sóng 1310nm, khoảng cách 10KM- SFP+SR -HHD-GP3110-10-LC | Liên hệ | |
HHD-GP8510-5-LC | Module quang SFP 2 sợi 10G MM bước sóng 850nm, khoảng cách 300M - SFP+SR - HHD-GP8510-5-LC | 886.000 VND |
Module quang SFP 2 sợi 1G bước sóng 1310nm 10KM Base-LX Mini-GBIC SFP Transceiver Cisco MGBLX1
tương thích với hầu hết các loại Switch trên thị trường như Cisco, HP, Alcatel...
Thông số kĩ thuật
Specifications | |
Media | Single-mode fiber (SMF) |
Application | 1000BASE-LX |
Connector type | Duplex LC |
Wavelength typical (Tx) | 1310 nm |
Wavelength range (Rx) | 1310 nm |
Performance | |
Maximum distance | up to 10 km |
Average output power | -9.5 dBm to -3 dBm |
Receiver sensitivity | -20 dBm (typ) |
Receiver overload | -3 dBm |
Environmental | |
Dimensions W x H x D |
13.4 x 8.5 x 55.7 mm (0.53 x 0.33 x 2.19 in.) |
Unit weight | 0.018 kg (0.63 oz. ) |
Power | 1W (max) |
Operating temperature | 32º to 158ºF (0º to 70ºC) |
Storage temperature | -40º to 185ºF (-40º to 85ºC) |
Operating humidity | 10% to 85% noncondensing |
Storage humidity | 5% to 90% noncondensing |
Standards | |
Compliance | FCC Part 15 Class B |
EN55022 Class B (CISPR 22B) | |
VCCI Class B | |
Safety | FDA 21 CFR 1040.10 and 1040.11 |
EN60950, EN (IEC) 60825-1,2 |
Bạn có thể tham khảo thêm sản phẩm khác tại:Module Quang