CHÚNG TÔI XIN CAM KẾT
+ Cung cấp sản phẩm chính hãng đa dạng và phong phú
+ Luôn luôn giá rẻ và thường xuyên có khuyến mãi giảm giá
+ Dịch vụ bảo hàng tân nơi nhanh chóng tận tụy
Mã hàng | Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Giá bán |
---|---|---|---|
S007748 | Gạch xốp chịu lửa búa và gạch xốp dao | Liên hệ | |
S007747 | Gạch xốp chịu nhiệt B1 xây lò tỉ trọng khoảng 1.05 g/cm3, chịu nhiệt 1400oC | Liên hệ | |
S007745 | Gạch Xốp Cách Nhiệt ISOLITE B4 - B5 - B6 chịu nhiệt 1500°C | Liên hệ | |
S007744 | Gạch Xốp Cách Nhiệt B2 chịu nhiệt 1200°C | Liên hệ | |
S007734 | Bông gốm CERAMIC dạng tấm cứng cách nhiệt chịu được nhiệt cao 1350 độ C | Liên hệ | |
S007733 | Sạn cao nhôm sạn trân châu cách nhiệt | Liên hệ | |
S007732 | Keo thủy tinh silicat thủy tinh lỏng thủy tinh hòa tan Natri Silicate (Sodium silicate) | Liên hệ | |
S007730 | Bông thủy tinh cách nhiệt (Glasswool) có bạc hoặc không bạc độ chịu nhiệt 3500°C | Liên hệ |
Tên/Phân loại |
LBK-20 |
LBK-20 ASTM |
LBK-23 |
LBK-23 ASTM |
LBK-26 |
LBK-26 ASTM |
ASTM C 155-97 classification |
- |
Group20 |
- |
Group23 |
- |
Group26 |
Classification Temperature,oC |
1200 |
1095 |
1300 |
1260 |
1400 |
1430 |
Classification Temperature,oC |
- |
2000 |
- |
2300 |
- |
2600 |
Cold Crushing Strength, MPa (JIS R 2615) |
1.4 |
1.4 |
2.0 |
2.0 |
2.9 |
2.9 |
Modulus of Rupture, MPa (JIS R 2619) |
1.0 |
1.0 |
1.2 |
1.2 |
1.4 |
1.4 |
Thermal Conductivity , W(m.K) at 350oC (JIS R 2616) |
0.16 |
0.16 |
0.17 |
0.17 |
0.23 |
0.23 |
Thermal Conductivity , W(m.K) (ASTM C182-88)) |
||||||
At 400oC |
0.17 |
0.17 |
0.18 |
0.18 |
0.24 |
0.24 |
At 600oC |
0.20 |
0.20 |
0.22 |
0.22 |
0.29 |
0.29 |
At 800oC |
0.25 |
0.25 |
0.27 |
0.27 |
0.35 |
0.35 |
At 1.000oC |
- |
- |
- |
- |
0.40 |
0.40 |
Buik Densty, g/cm3 |
0.48 |
0.48 |
0.52 |
0.52 |
0.59 |
0.59 |
Reheat Shrinkage at ()oCx8hrs, % (JIS R 2613:1985) |
(1200) 0.03 |
- |
(1300) 0.19 |
- |
(1400) 0.14 |
|
Reheat Change at ()oCx24hrs, % (ASTM C210) |
- |
(1065) 0.0 |
- |
(1230) 0.0 |
- |
(1400) 1.0 |
Chemical Composition, % (JIS R 2216) |
||||||
Al2O3 |
42 |
42 |
42 |
72 |
55 |
55 |
SiO2 |
52 |
52 |
52 |
52 |
42 |
42 |
Fe2O3 |
1.3 |
1.3 |
1.3 |
1.3 |
0.8 |
0.8 |
Manufacturing Location |
Malaysia |
|||||
Standard Packing of Standars Brick, pcs per package |
10(65mm thickness) 8(76mm thickness) |